Có 2 kết quả:

鬼画符 guǐ huà fú ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ ㄈㄨˊ鬼畫符 guǐ huà fú ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) undecipherable handwriting
(2) scribblings
(3) (fig.) hypocritical talk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) undecipherable handwriting
(2) scribblings
(3) (fig.) hypocritical talk

Bình luận 0